5
- Cao c SaigonICT1 ti Cụng viờn Phn mm Quang Trung: khỏnh thnh
thỏng 5/2007 v ó lp y 80% din tớch cho thuờ.
- y mnh kinh doanh khu ICT i ng Hon Sn: n cui nm 2007,
55% din tớch ó c ng ký thuờ. Cụng ty tip tc trin khai xõy dng
khu i ng Hon Sn m rng.
- Cụng ty bt u i vo kinh doanh v phõn phi cỏc sn phm vin thụng,
CNTT vi cỏc sn phm chớnh l th pre-paid, th SIM, Sn phm ny
úng gúp doanh s
hng trm t ng mi thỏng. Chi nhỏnh Tõn To thuc
Cụng ty l mt trong hai nh phõn phi ln nht ca Vinaphone.
- Cung cp trũ chi trc tuyn Shaiya: n nay trũ chi ny ó cú hn
400.000 users v l mt trong game 3D cú lng ngi chi cao nht.
- Cụng ty ó lm vic v ký hp ng vi nhiu i tỏc ln trong v ngoi
nc: Teco, Foxconn (i Loan), Tp on Dt may, Tng Cụng ty VTC,
trong vic liờn doanh khai thỏc nhiu d ỏn ln v Cụng viờn Phn m
m, cao
c thụng minh, truyn thụng, vin thụng.
3. Trin vng phỏt trin trong tng lai
Vi dõn s trờn 80 triu ngi v t l tng trng GDP hng nm trờn 8%, th
trng vin thụng v cụng ngh thụng tin Vit Nam vn cũn rt nhiu tim nng
cho cỏc nh u t. Trin vng ngnh Vin thụng, CNTT Vit Nam trong
nhng nm ti s phỏt trin khong 30%/nm. Cỏc hot ng sn xut kinh
doanh ca SAIGONTEL gn lin vi ngnh vin thụng, CNTT nờn s cú nhiu
thun li trong xu hng phỏt trin chung ca ngnh. Thờm vo ú, cỏc sn
phm, dch v ca SAIGONTEL rt a dng v trong nhúm dn u trờn
nhiu lnh vc: t cho thuờ t khu cụng nghip cụng ngh cao, vn phũng cao
cp gn lin c s h tng ICT tiờn tin; cung cp dch v vin thụng, Internet
v giỏ tr gia tng; cung cp gii phỏp, h thng thit b vin thụng, CNTT; cho
n cung cp dch v trc tuyn nh thng mi in t, trũ chi; cung cp
ngun nhõn lc CNTT; cựng vi vic SAIGONTEL cú th mnh trong vic thu
hỳt cỏc tp on cụng ngh ln u t vo Vit Nam, nờn k vng trong nhng
nm ti, Cụng ty s liờn tc phỏt trin vt bc.
4. K hoch phỏt trin trong tng lai:
Nm 2008, Cụng ty tip tc cỏc hot ng kinh doanh chớnh:
5. Khai thỏc khu ICT i ng Hon Sn, cao c Saigon ICT1
6
6. Cung cp dch v Internet tc cao v dch v giỏ tr gia tng cỏc khu
cụng nghip.
7. Cung cp gii phỏp tng th v vin thụng, CNTT, tớch hp h thng v
cung cp thit b vin thụng, CNTT trn gúi qua cỏc d ỏn.
8. Cung cp dch v trũ chi trc tuyn, a thờm game Chin Quc ra th
trng
9. Phõn phi sn phm vin thụng, CNTT: th SIM, pre-paid, thit b
u
cui.
Ngoi ra, Cụng ty u t v liờn doanh u t trin khai hng lot d ỏn ln,
a ra cỏc sn phm mi trong nm v to nn tng phỏt trin cho cỏc nm tip
theo. Cỏc d ỏn tiờu biu:
10. Khi cụng cao c Saigon ICT2 vi din tớch sn 45.000 m
2
, tng vn u
t 200 t ng, tin trin khai 2008 2010.
11. u t khu ICT i ng Hon Sn m rng (200ha) vi tng vn u t
500 t ng, trin khai trong hai nm 2008 2009.
12. u t 421 ha khu cụng nghip CNC Nam Sụng Hng (H Tõy, sp
chuyn v H Ni) thu hỳt cỏc nh u t hot ng trong lnh vc
cụng ngh cao.
13. u t khu du lch sinh thỏi Kontum Tõy Nguyờn (1000ha)
14.
u t khu ụ th mi Bc Tõn Lp H Tõy (50ha)
15. u t h thng nh xng hin i, tớnh nng tiờn tin vi tng din tớch
120.000 m
2
trờn 20 ha ti khu cụng nghip Tõn Phỳ Trung phc v cho
hot ng ca cỏc tp on sn xut cụng ngh cao.
16. Liờn doanh vi Tp on Dt May u t cao c 25 tng 300AB Nguyn
Tt Thnh, tng vn u t 40 triu USD, Cụng ty gúp trờn 50%
17. Liờn doanh u t tũa thỏp ụi Meridian 48 tng cao nht min Trung,
Cụng ty gúp 40% trong tng vn u t 180 triu USD
18. Thnh lp liờn doanh vi Tp on Teco (
i Loan) u t, khai thỏc
Cụng viờn Phn Mm ti khu ụ th mi Th Thiờm trong d ỏn. Cụng ty
gúp 20% trong 1,2 t USD, tin trin khai 2008 2011.
19. Liờn doanh thnh lp cụng ty truyn thụng sn xut chng trỡnh phỏt
24/24 trờn kờnh truyn hỡnh i chỳng. Cụng ty úng gúp 51% d ỏn.
20. Liờn doanh thnh lp cụng ty vin thụng trin khai dch v khụng dõy
bng rng WIMAX trờn ton quc.
7
21. Liờn doanh vi Ngõn hng thnh lp cụng ty hot ng trong lnh vc
thng mi in t. Cụng ty úng gúp 55% vn iu l.
Mt s cỏc hot ng trờn ó c HC thụng qua bng hỡnh thc ly ý
kin bng vn bn v s c HQT trỡnh by c th ti k hp HC d
kin c t chc vo cu
i thỏng 04/2008.
III. Bỏo cỏo ca Ban giỏm c
1. Bỏo cỏo tỡnh hỡnh ti chớnh
a/ Kh nng sinh li v kh nng thanh toỏn:
- Kh nng sinh li:
Ch tiờu
n v
tớnh
2007 2006 2005
Li nhun trc thu / Doanh thu
thun
% 19,35% 29,65% 6,80%
Li nhun sau thu / Doanh thu thun % 16,00% 27,06% 6,12%
Li nhun sau thu / Tng ti sn
(ROA)
% 9,88% 8,35% 0,74%
Li nhun sau thu / Ngun vn
(ROE)
% 22,72% 27,59% 4,42%
Li nhun sau thu trờn doanh thu thun nm 2007 t 16%, thp hn so vi
nm 2006 (29,65%) l do nm 2007 SaigonTel b sung hot ng kinh doanh
th pre-paid, th sim cú doanh thu cao (chim 66% tng doanh thu) v vũng
quay hng tn kho nhanh nhng t sut li nhun trờn doanh thu thp lm cho
t sut li nhun trờn doanh thu bỡnh quõn 2007 ca SaigonTel thp hn so vi
nm 2006.
Mc dự tng ti sn ca SaigonTel tng trng vi tc cao (gp hn 5 ln)
trong n
m 2007 nhng ch s ROA vn t mc cao v tng 1,53% so vi
nm 2006.
Nm 2007, Cụng ty tp trung vn u t vo mt s d ỏn ln (Cao c Thụng
minh Saigontel-Vinatex Qun 4 TPHCM, Cao c Vin ụng Meridian 84 Hựng
Vng Nng) nờn sut sinh li trờn vn ch s hu nm 2007 cú gim so
vi nm 2006 nhng s tng mnh vo nhng nm sau khi d ỏn c hon
thnh v a vo khai thỏc.
8
- Kh nng thanh toỏn:
Ch tiờu
n v
tớnh
2007 2006 2005
Kh nng thanh toỏn hin hnh Ln 1,77 1,43 1,20
Kh nng thanh toỏn n ngn hn Ln 0,76 1,56 1,49
Kh nng thanh toỏn nhanh Ln 0,49 1,26 1,15
Kh nng thanh toỏn c ci thin qua cỏc nm chng t SaigonTel luụn gi
c cu vn hp lý nhm t c mc tiờu v hiu qu kinh doanh trong khi
vn m bo kh nng v ti chớnh.
b/ Nhng thay i v vn c ụng
Trong nm 2007, ỏp ng nhu cu v vn u t vo cỏc d ỏn ln, Cụng ty
ó tng vn ba ln nh sau:
Thi gian
Vn iu l
ng ký
Giỏ tr tng
trong k
Vn thc
gúp ca c
ụng
Phng thc
3/2007 150 t VN
100 t VN 150 t VN
Phỏt hnh cho i tỏc
chin lc
5/2007 210 t VN
60 t VN 210 t VN
Phỏt hnh cho C
hin hu
6/2007
630 t VN
240 t VN 450 t VN Phỏt hnh cho C
hin hu, i tỏc
chin lc
Tớnh n 31/12/2007, tng s c phiu SGT ang lu hnh l 45.000.000 c
phn, trong ú cú 14.610.440 c phn (chim 32,47%) l c phiu hn ch
chuyn nhng v 30.389.560 c phn (chim 67,53%) l c phiu ph thụng.
9
STT NHóM Cổ ĐÔNG
SL CP
HạN
CHế
Tỷ Lệ
NắM
GIữ
THI HN
I Cổ ĐÔNG ĐặC BIệT 11.910.440 26,468%
1 Hội đồng quản trị
10.808.000
24,018%
100% 6 tháng kể từ ngy niêm
yết v 50% 6 tháng tiếp theo
2 ban giám đốc
1.080.440
2,401%
100% 6 tháng kể từ ngy niêm
yết v 50% 6 tháng tiếp theo
3 kế toán TrƯởng
8.000
0,018%
100% 6 thán
g
kể từ n
g
y
niêm
yết v 50% 6 tháng tiếp theo
4 ban kiểm soát
14.000
0,031%
100% 6 thán
g
kể từ n
g
y
niêm
yết v 50% 6 tháng tiếp theo
II cổ đông chiến lƯợc 2.700.000 6,000%
1
VIETNAM ENTERPRISE
INVESTMENTS LIMITED
1.000.000 2,222%
n ht 31/12/2008
2 AMERSHAM INDUSTRIES LTD. 1.000.000 2,222%
n ht 31/12/2008
3 CALEDONIA INVESTMENTS PLC 400.000 0,889%
n ht 31/12/2008
4 HONG THị LAN HƯƠNG 300.000 0,667%
100.000 CP hn ch chuyn
nhng n ht 04/04/2008,
100.000 CP hn ch chuyn
nhng n ht 04/04/2009,
100.000 CP hn ch chuyn
nhng n ht 04/04/2010.
IIi Cộng cổ phiếu hạn chế 14.610.440 32,468%
Cụng ty khụng cú c phiu qu v trỏi phiu cỏc loi.
c/ C tc:
Cụng ty ó xin ý kin c ụng bng vn bn v ó c thụng qua vi t l
89,97% s c phn biu quyt ng ý v vic chia c tc nm 2007 bng c
phiu vi t l 30%.
2. Bỏo cỏo kt qu hot ng sn xut kinh doanh
a/ Vn phũng Cụng ty
Doanh thu: 33.216.603.419 VN Li nhun sau thu:
14.361.127.310 VN
Thỏng 5/2007, Cụng ty a vo khai thỏc cao c Saigon ICT1 cao 9 tng, din
tớch sn gn 10.000 m2. Mc dự nm v trớ p trong Cụng viờn Phn mm
Quang Trung nhng trong nhng thỏng u tiờn, nhiu Cụng ty ch mi ng ký
thuờ h tng nờn doanh thu do cao c em li cha cao. Trong nm 2008, cao c
s mang ngun thu n nh. Cụng ty ó lờn k hoch xõy dng cao c Saigon
ICT2 bờn cnh.
Cỏc hot ng kinh doanh Internet tc
cao ca Cụng ty ti khu cụng nghip
Tõn To, VSIP (Vietnam Singapore Industrial Park) vn din ra bỡnh thng.
10
Hin nay, Cụng ty chim hn 50% th phn khỏch hng doanh nghip s dng
dch v Internet Leased Line ti khu cụng nghip VSIP.
Trong nm 2007, doanh thu ca dch v tớch hp h thng cú suy gim do i
ng k thut ca Cụng ty tp trung vo cỏc cụng vic phc v cho chớnh mỡnh:
thit k h thng cho cỏc d ỏn cao c m Cụng ty lm ch u t, thit lp h
thng CNTT cho dch v Game Online.
Trũ chi trc tuyn Shaiya do Cụng ty Sonokong (Hn Qu
c) phỏt trin c
Cụng ty ni a húa v c quyn phỏt hnh ti Vit Nam trong nm 2007. õy
cng l game 3D u tiờn Vit Nam nờn nhanh chúng thu hỳt lng ngi
chi ln (400.000 users) v mang li khon doanh thu ỏng k cho Cụng ty.
Tip ni thnh cụng, Cụng ty ang phỏt trin Game Chin Quc v d kin s
thng mi húa vo quý 2/2008.
Nm 2007, i ng phn mm ca Cụng ty tp trung vo nghiờn cu v phỏt
trin mng dch v Th
ng mi in t v ó xõy dng thnh cụng h thng
thanh túan trc tuyn. Do tớnh c thự ca dch v thiờn v ti chớnh khi trin
khai chớnh thc nờn Cụng ty thng tho liờn doanh vi Ngõn hng Nam Vit
thnh lp doanh nghip mi nhm cung cp dch v ny trờn th trng.
b/ Chi nhỏnh Bc Ninh
Doanh thu: 258.974.168.663 VN Li nhun sau thu: 116.308.991.667
VN
Nm 2007, Chi nhỏnh Bc Ninh ó phỏt trin vt bc v úng gúp ln vo
tng doanh thu v li nhun ca Cụng ty. Sau 03 nm xõy dng c s h tng,
khu ICT i ng - Hon Sn chớnh thc ún cỏc nh u t u tiờn vo hot
ng. Hin nay, Chi nhỏnh ó cho thuờ lõu di c khong 150ha. Mt khỏc,
Chi nhỏnh xõy dng v kinh doanh nh xng theo tiờu chun cụng ngh cao
cho cỏc doanh nghip trong khu ICT. Ngoi ra, Chi nhỏnh cũn u t v khai
thỏc khu nh , bi
t th phc v chuyờn gia trong khu vc.
Cụng ty tip tc trin khai xõy dng khu ICT i ng - Hon Sn m rng vi
tng vn u t 500 t VN.
c/ Chi nhỏnh Tõn To
Doanh thu: 562.028.483.384 VN Li nhun sau thu: 6.019.518.822 VN
Thỏng 4/2007, Cụng ty bt u kinh doanh sn phm mi l th SIM, th pre-
paid vin thụng. Doanh s sn phm ny chim t trng ln trong tng doanh
thu vỡ tc quay vũng vn rt nhanh. Tuy t trng li nhun trờn doanh s ca
sn phm thp nhng õy l hot ng cú tớnh ri ro thp v Cụng ty cú c
11
giỏ tr vụ hỡnh l to c kờnh phõn phi rng khp trờn c nc phc v
cho cỏc hot ng phõn phi thit b cm tay, cung cp cỏc dch v vin thụng
m Cụng ty ang phỏt trin.
3. Nhng tin b cụng ty ó t c
Kt qu hot ng kinh doanh n tng ca Cụng ty trong nm 2007 l nh s
ch o sõu sỏt ca Hi ng Qun tr, s c
gng ca Ban iu hnh v s
ng tõm hip lc ca ton b cỏn b nhõn viờn cụng ty. Ngoi ra, Cụng ty cng
nhn c s h tr rt nhiu ca chớnh quyn cỏc cp v cỏc n v thnh viờn
tp on Saigon Invest.
L doanh nghip hot ng trong lnh vc vin thụng & CNTT, Cụng ty luụn
chỳ trng n vic cp nht kin thc, mụ hỡnh, quy trỡnh cụng ngh hin i.
Mt khỏc, Cụng ty luụn nghiờn cu th trng, kho sỏt nhu c
u khỏch hng
m bo cỏc hot ng nghiờn cu, phỏt trin sn phm mi ca Cụng ty l
ỳng vi xu th phỏt trin cụng ngh, ỳng vi th hiu khỏch hng, to c li
th cnh tranh so vi cỏc doanh nghip cựng ngnh nhm duy trỡ v phỏt trin
th phn.
Thỏng 11 nm 2007, Cụng ty cú mt t hon thin li c cu t chc, phõn
cụng cụng vic trong Ban iu hnh, b nhim mt s tr
ng, phú b phn,
chnh sa quy trỡnh ni b nõng cao cht lng qun lý, iu hnh cụng vic.
IV. Bỏo cỏo ti chớnh ó kim toỏn:
BNG CN I K TON
Ngy 31 thỏng 12 nm 2007
n v tớnh :ng Vit Nam
TI SN
Mó
s
Thuyt
minh
12/31/2007 1/1/2007
A. TI SN NGN HN 100
526,477,636,629 194,090,060,178
I. Tin 110
10,853,224,389 1,753,415,399
1. Tin 111 V.1.
10,853,224,389
1,753,415,399
2. Cỏc khon tng ng tin 112
- -
II. Cỏc khon u t ti
chớnh ngn hn
120
- -
III. Cỏc khon phi thu ngn
hn
130
311,135,611,190 154,739,398,397
1. Phi thu khỏch hng 131 V.2.1
7,647,637,156
11,918,959,154
12
TI SN
Mó
s
Thuyt
minh
12/31/2007 1/1/2007
2. Tr trc cho ngi bỏn 132 V.2.2
66,143,569,459
19,086,040,262
3. Phi thu ni b ngn hn 133 V.2.3
172,979,266,655
64,603,566,285
4. Phi thu theo tin hp
ng xõy dng
134
- -
5. Cỏc khon phi thu khỏc 138 V.2.4
64,365,137,920
59,130,832,696
6. D phũng cỏc khon phi
thu khú ũi
139
- -
IV. Hng tn kho 140 V.3.
185,146,938,616 37,383,846,181
1. Hng tn kho 141
185,146,938,616
37,383,846,181
2. D phũng gim giỏ hng tn
kho
149
- -
V. Ti sn ngn hn khỏc 150
19,341,862,434 213,400,201
1. Chi phớ tr trc ngn hn 151 V.4.1
103,786,305 89,157,521
2. Thu GTGT c khu tr 152 V.4.2
19,238,076,129 107,018,354
3. Thu v cỏc khon khỏc
phi thu Nh nc
154 V.4.3
- 17,224,326
4. Ti sn ngn hn khỏc 158
- -
B. TI SN DI HN 200
857,720,409,507 33,909,469,251
I. Cỏc khon phi thu di
hn
210
- -
II. Ti sn c nh 220
150,598,172,150 27,693,453,156
1. TSC hu hỡnh 221 V.5.1
49,564,669,558
4,442,060,867
- Nguyờn giỏ 222
57,693,037,586 7,213,132,194
- Giỏ tr hao mũn ly k 223
(8,128,368,028) (2,771,071,327)
2. TSC thuờ ti chớnh 224 V.5.2
-
7,039,509,034
- Nguyờn giỏ 225
- 9,752,753,140
- Giỏ tr hao mũn ly k 226
- (2,713,244,106)
3. TSC vụ hỡnh 227
- -
4. Chi phớ xõy dng c bn d
dang
230 V.6.
101,033,502,592
16,211,883,255
III. Bt ng sn u t 240
- -
IV. Cỏc khon u t ti
chớnh di hn
250
706,322,737,000 5,900,000,000
1. u t vo cụng ty con 251
- -
2. u t vo cụng ty liờn kt, 252 V.7.1
-
13
TI SN
Mó
s
Thuyt
minh
12/31/2007 1/1/2007
liờn doanh 244,077,712,000
3. u t di hn khỏc 258 V.7.2
462,245,025,000
5,900,000,000
4. D phũng gim giỏ u t
ti chớnh di hn
259
- -
V. Ti sn di hn khỏc 260
799,500,357 316,016,095
1. Chi phớ tr trc di hn 261 V.8.1
519,735,749 127,727,651
2. Ti sn thu thu nhp hoón
li
262
- -
3. Ti sn di hn khỏc 268 V.8.2
279,764,608 188,288,444
TNG CNG TI SN
1,384,198,046,136 227,999,529,429
NGUN VN
Mó
s
Thuyt
minh
12/31/2007 1/1/2007
A. N PHI TR 300
782,619,909,565 158,968,585,410
I. N ngn hn 310
692,975,530,282 124,687,314,975
1. Vay v n ngn hn 311 V.9.1
148,537,000,000
23,607,941,190
2. Phi tr cho ngi bỏn 312 V.9.2
1,809,508,632
1,413,104,155
3. Ngi mua tr tin trc 313 V.9.3
15,346,032,659
2,447,054,514
4. Thu v cỏc khon phi np
Nh nc
314 V.9.4
44,080,490,093
2,066,161,105
5. Phi tr ngi lao ng 315 V.9.5
462,832,930 -
6. Chi phớ phi tr 316 V.9.6
126,590,466,156
28,603,949,745
7. Phi tr ni b 317 V.9.7
172,979,266,655
64,603,566,286
8. Phi tr theo tin hp
ng xõy dng
318
- -
9. Cỏc khon phi tr, phi np
ngn hn khỏc
319 V.9.8
183,169,933,157
1,945,537,980
10. D phũng phi tr ngn
hn
320
- -
II. N di hn 330
89,644,379,283 34,281,270,435
1. Phi tr di hn ngi bỏn 331
- -
2. Phi tr di hn ni b 332
- -
3. Phi tr di hn khỏc 333 V.10.1
1,716,930,586 1,305,919,000
14
NGUN VN
Mó
s
Thuyt
minh
12/31/2007 1/1/2007
4. Vay v n di hn 334 V.10.2
87,927,448,697
32,975,351,435
B. VN CH S HU 400
601,578,136,571 69,030,944,019
I. Vn Ch S Hu 410 V.11.
601,491,419,632 69,495,472,091
1. Vn u t ca ch s hu 411
450,000,000,000
50,000,000,000
2. Thng d vn c phn 412
- -
3. Vn khỏc ca ch s hu 413
- -
4. C phiu ngõn qu 414
- -
5. Chờnh lch ỏnh giỏ li ti
sn
415
- -
6. Chờnh lch t giỏ hi oỏi 416
- -
7. Qu u t phỏt trin 417
- -
8. Qu d phũng ti chớnh 418
- -
9. Qu khỏc thuc vn ch s
hu
419
- -
10. Li nhun cha phõn phi 420
151,491,419,632
19,495,472,091
11. Ngun vn u t XDCB 421
- -
II. Ngun kinh phớ v qu
khỏc
430 V.12.
86,716,939 (464,528,072)
1. Qu khen thng, phỳc li 431
86,716,939
(464,528,072)
2. Ngun kinh phớ 432
- -
TNG CNG NGUN VN 440
1,384,198,046,136 227,999,529,429
BO CO KT QU HOT NG KINH DOANH
Niờn kt thỳc ngy 31 thỏng 12 nm 2007
n v tớnh : ng Vit Nam
CH TIấU
Mó
s
Thuyt
minh
Nm 2007 Nm 2006
1.
Doanh thu bỏn hng v
cung cp dch v
01 VI.1.
851,215,587,725 67,862,551,981
2.
Cỏc khon gim tr doanh
thu
02
- -
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét