CHUYÊN ĐÊ
̀
TÔ
́
T NGHIÊ
̣
P GVHD: Th.S Đinh Tiên Minh
5 SVTH: Lƣu Thi
̣
Kim Duyên
trang Tin Tuc Viet Nam http://www.tintucvietnam.com.
Website
trong
website khi ng omain name)
h web khác
yperlinks).
Website
Website
doanh mà do
1.1.2.2. Các loại website
: n
trên
thông tin này.
Website cun : các
-
CHUYÊN ĐÊ
̀
TÔ
́
T NGHIÊ
̣
P GVHD: Th.S Đinh Tiên Minh
6 SVTH: Lƣu Thi
̣
Kim Duyên
-
- -store)
- -newspaper)
-
- ectory)
-
-
- Webblog
1.2. Khái niệm về Thƣơng mại điện tử
1.2.1. Khái niệm Thƣơng mại điện tử
",
thông tin
"). (:
Nam).
.
1.2.2. Các đặc trƣng của thƣơng mại điện tử
trong
CHUYÊN ĐÊ
̀
TÔ
́
T NGHIÊ
̣
P GVHD: Th.S Đinh Tiên Minh
7 SVTH: Lƣu Thi
̣
Kim Duyên
thông tin chín
1.2.3. Các cơ sở để phát triển thƣơng ma
̣
i điê
̣
n tƣ
̉
.
, ,
.
toán qua
CHUYÊN ĐÊ
̀
TÔ
́
T NGHIÊ
̣
P GVHD: Th.S Đinh Tiên Minh
8 SVTH: Lƣu Thi
̣
Kim Duyên
1.2.4. Các loại hình giao dịch thƣơng ma
̣
i điê
̣
n tƣ
̉
Trong
: B2B, B2C, C2C, B2G, G2C
.
1.2.4.1. Thƣơng mại điện tử B2B
(Business To Business)
-and-
Các website B 2
: www.ecvn.gov.vn; www.vnemart.com; www.gophatdat.com;
www.vietoffer.com; www.thuonghieuviet.com
1.2.4.2. Thƣơng mại điện tử B2C
(Business to Customers)
, t
Amazon.com, Drugstore.com, Beyond.com.
CHUYÊN ĐÊ
̀
TÔ
́
T NGHIÊ
̣
P GVHD: Th.S Đinh Tiên Minh
9 SVTH: Lƣu Thi
̣
Kim Duyên
: www.megabuy.com.vn; www.vdctravel.vnn.vn; www.vnet.com.vn;
www.btsplaza.com.vn; www.tienphong-vdc.com.vn
1.2.4.3. Thƣơng mại điện tử C2C
Trong
Ebay
website C2C trê,
Brick-and-mortar
t, Click-and-mortar
là
2
2009: www.chodientu.com; www.heya.com.vn; www.saigondaugia.com
1.2.4.4. Thƣơng mại điện tử B2G
B2G (Business To Government)
mua hàng (v
CHUYÊN ĐÊ
̀
TÔ
́
T NGHIÊ
̣
P GVHD: Th.S Đinh Tiên Minh
10 SVTH: Lƣu Thi
̣
Kim Duyên
1.2.4.5. Thƣơng mại điện tử G2C
(Government To Customers)
các cá nhân ,
- Mobile commerce (M-commerce)
.
- .
1.2.5. Các hình thức hoạt động chủ yếu của Thƣơng mại điện tử
(E-mail)
(Electronic payment)
(Electronic date interchange - EDI)
(Digital delivery of content)
(Retail of tangible goods).
1.2.6. Lợi ích của thƣơng mại điện tử
c thông tin
.
CHUYÊN ĐÊ
̀
TÔ
́
T NGHIÊ
̣
P GVHD: Th.S Đinh Tiên Minh
11 SVTH: Lƣu Thi
̣
Kim Duyên
1.3. Hoạt động xúc tiến
1.3.1. Khái niệm hoạt động xúc tiến và vai trò của hoạt động xúc tiến trong
Marketing
1.3.1.1. Khái niệm
,
,
, .
. (:
,
ng .HCM, , 2007).
n
(Promotion mix)
sau:
- (Advertising)
-
(Publicity & Public Relations)
-
(Sales Promotion)
- (Personal Selling)
-
(Direct Marketing).
1.3.1.2. Mục đích của hoạt động xúc tiến
,
.
.
.
,
.
,
, .
CHUYÊN ĐÊ
̀
TÔ
́
T NGHIÊ
̣
P GVHD: Th.S Đinh Tiên Minh
12 SVTH: Lƣu Thi
̣
Kim Duyên
.
, .
1.3.1.3. Vai trò của hoạt động xúc tiến
.
Marketing. ,
, ,
.
:
- , .
- , .
- , .
- , .
- ,
-
-
- , .
-
-
-
-
-
1.3.2. Các yếu tố ảnh hƣởng đến hoạt động xúc tiến
1.3.2.1. Loại sản phm, thị trƣng
.
,
, .
,
,
,
.
CHUYÊN ĐÊ
̀
TÔ
́
T NGHIÊ
̣
P GVHD: Th.S Đinh Tiên Minh
13 SVTH: Lƣu Thi
̣
Kim Duyên
,
,
. ,
.
1.1:
40
15
30
25
20
40
10
30
0
5
10
15
20
25
30
35
40
Advertising Sales
Promotion
Persional
Selling
Public
Relations
HNG TIÊU DNG
HNG CÔNG NGHIP
(:
,
.HCM,
, 2007)
1.3.2.2. Sƣ
̣
să
̃
n sa
̀
ng mua
,
:
,
, ,
,
.
(Hierarchy of Effects)
.
,
u.
,
.
1.3.2.3. Giai đoa
̣
n trong chu ky
̀
sô
́
ng cu
̉
a sa
̉
n phâ
̉
m
. ,
.
CHUYÊN ĐÊ
̀
TÔ
́
T NGHIÊ
̣
P GVHD: Th.S Đinh Tiên Minh
14 SVTH: Lƣu Thi
̣
Kim Duyên
1.2:
(:
, Th.S )
1.3.2.4. Sƣ
̣
lƣ
̣
a cho
̣
n chiê
́
n lƣơ
̣
c đâ
̉
y hay ke
́
o
.
(Push Strategy)
(Pull
Strategy).
-
,
.
-
.
1.3:
(: ,
, , 2007)
GIƠ
́
I THIÊ
̣
U
TĂNG TRƢƠ
̉
NG
TRƢỞNG THNH
SUY THOI
.
.
.
.
,
.
Bán hàng cá
.
.
trung gian
Chiê
́
n lƣơ
̣
c ke
́
o
Marketing
trung gian
Chiê
́
n lƣơ
̣
c đâ
̉
y
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét