Chứng từ ghi sổ
XN Mũ XK Số:17
CG - XK Ngày 29/2/2004
ĐVT: Đồng
Chứng từ Diễn giải Số hiệu TK Thành tiền
Số Ngày Nợ Có
Kết chuyển thuế GTGT 3331 133 25.458.650
Cộng 25.458.650
kèm theo .chứng từ gốc
Ngời lập Kế toán trởng
5
Phần IX: kế toán hoạt động nghiệp vụ tài chính
bất th ờng
Ta chỉ nghiên cứu kế toán hoạt động sản xuất kinh doanh , không theo dõi hoạt
động nghiệp vụ bất thờng .
Phần X:kế toán tổng hợp và chi tiết các nguồn vốn
Kế toán các loại vốn: Nguồn vốn kinh doanh
Kế toán các loại quĩ: Quĩ đầu t phát triển
Sổ kế toán chi tiết
TK loại I: 138, 141, 311, 341, 411, 414, 441.
Chứng từ Diễn giải TKĐƯ Số phát sinh Số d
Số Ngày Nợ Có Nợ Có
TK 138 81.462.033
TK 141 14.300.000
TK 311 142.800.000
TK 341 891.900.000
TK 411 1.010.583.681
TK 414 462.664.663
TK 441 193.948.337
6
Phần XI: công tác kế toán và quyết toán
Phơng pháp xác định kết quả kinh doanh
Sơ đồ: Xác định kết quả kinh doanh
Nhìn vào sơ đồ trên muốn xác định đợc kết quả sản xuất kinh doanh thì phảI kết
chuyển các TK liên quan sang TK 911
+ Kết chuyển chi phí:
Nợ TK 911: 25.261.476
Có TK 641: 14.001.870
Có TK 642: 11.259.606
+ Kết chuyển hàng bán bị trả lại
Nợ TK 511: 46.250.000
Có TK 531: 46.250.000
+ Kết chuyển gía vốn hàng bán
Nợ TK 911: 315.128.390
Có TK 632: 315.128.390
Giá vốn hàng bán = 456.566.900 (Tổng TK 632) 31.438.510 ( Hàng bán bị
trả lại)
+ Kết chuyển doanh thu thuần
Nợ TK 511: 459.110.000 ( 505.360.000 46.250.000 )
Có TK 911: 459.110.000
TK641,642
TK911
TK511
TK632
TK421
TK531
Kết chuyển chi phí
Kết chuyển giá vốn
Lãi
Kết chuyển doanh thu thuần
K/c hàng bán
bị trả lại
7
Lãi ( lỗ) = Có TK 911 Nợ TK 911
Nếu ( + ) : Lãi
Nếu ( - ) : Lỗ
Có TK 911 Nợ TK 911 = 459.110.000 (25.261.476+315.128.390 )
= 118.720.134
Kết chuyển lãi
Nợ TK 911: 118.720.134
Có TK 421: 118.720.134
Báo cáo kết quả sản xuất kinh doand
tháng- 2/2004
ĐVT: Đồng
stt chỉ tiêu Số tiền
1 Tổng doanh thu 505.360.000
2 Các khoản giảm trừ 46.250.000
3 Doanh thu thuần (1) (2) 459.110.000
4 Giávốn hàng bán 315.128.390
5 Lợi nhuận gộp (3) (4) 143.981.610
6 Chi phí quản lý 11.259.606
7 Chi phí bán hàng 14.001.870
8 Lợi nhuận từ hoạt động sản xuất KD [ (5)-(6+7)] 118.720.134
9 Tổng lợi nhuận trớc thuế 118.720.134
10 Thuế thu nhập doanh nghiệp (32%) 37.990.443
11 Tổng lợi nhuận sau thuế (9) (10) 80.729.691
Chứng từ ghi sổ
XN Mũ XK Số: 18
CG - HN Ngày 29/2/2004
ĐVT: Đồng
Chứng từ Diễn giải Số hiệu TK Thành tiền
Số Ngày Nợ Có
Kết chuyển chi phí bán hàng 911 641 14.001.870
Kết chuyển chi phí QLDN 911 642 11.259.606
Kết chuyển giá vốn hàng bán 911 632 315.128.390
Kết chuyển lãi 911 421 118.720.134
Cộng 459.110.000
Kèm theo .chứng từ gốc
Ngời lập Kế toán trởng
Chứng từ ghi sổ
8
XN Mũ XK Số:19
CG - HN Ngày 29/2/2004
ĐVT: Đồng
Chứng từ Diễn giải Số hiệu TK Thành tiền
Số Ngày Nợ Có
Kết chuyển doanh thu thuần 511 911 459.110.000
459.110.000
Kèm theo chứng từ gốc
Ngời lập Kế toán trởng
Chứng từ ghi sổ
XN Mũ XK Số:20
CG - HN Ngày 29/2/2004
ĐVT: Đồng
Chứng từ Diễn giải Số hiệu TK Thành tiền
Số Ngày Nợ Có
Kết chuyển hàng bán bị trả lại 511 531 46.250.000
Cộng 46.250.000
Kèm theo chứng từ gốc
Ngời lập Kế toán trởng
Sổ đăng ký chứng từ ghi sổ
Trang số: 01
Chứng từ Số tiền Chứng từ Số tiền
Số Ngày Số Ngày
01 29/2 46.966.938 11 29/2 346.566.900
02 29/2 28.290.350 12 29/2 101.458.800
03 29/2 127.182.000 13 29/2 31.438.510
04 29/2 96.473.000 14 29/2 198.063.500
05 29/2 5.925.000 15 29/2 271.763.300
06 29/2 67.130.000 16 29/2 236.252.500
07 29/2 16.782.500 17 29/2 25.458.650
08 29/2 308.597.662 18 29/2 459.110.000
09 29/2 348.044.100 19 29/2 459.110.000
10 29/2 733.045.320 20 29/2 46.250.000
Cộng
Sổ cáI chứng từ ghi sổ
9
Trang: 01
Tên tài khoản: Tiền mặt Số hiệu: 111
Đơn vị: Đồng
NT
GS
Chứng từ GS Diễn giải TK
ĐƯ
Số tiền
Số Ngày Nợ Có
Số d ĐK 392.640.000
29/2 314 5/2 Mua khuy chỏm của cty
Đ.Bắc
152 5.250.000
133 525.000
29/2 511 7/2 Trả tiền cho cty B.Minh 331 29.040.000
29/2 512 8/2 Trả tiền cho cty H. Gia 331 8.613.000
29/2 316 8/2 NK nẹp nhựa của cty C.
Long
152 3.490.000
133 349.000
29/2 514 10/2 Trả tiền cho cty Phơng
Nam
331 4.895.000
29/2 515 11/2 Trả tiền cho cty N. Cờng 331 2.904.000
29/2 318 11/2 NK bao bì của cty
L.Nguyên
153 17.787.000
133 889.350
29/2 516 14/2 Trả tiền cho cty P.Phú 331 46.035.000
29/2 517 15/2 Chi phí khác ở bộ phận
QLPX
627 32.147.000
133 3.214.700
29/2 518 16/2 Mua máy thêu dàn của cty
H.Tú
211 37.000.000
133 3.700.000
29/2 611 17/2 Thu tiền nợ của khách
hàng
131 181.900.000
29/2 612 19/2 Bán hàng cho cty M. Sơn
thu đợc tiền
511 72.250.000
3331 7.225.000
29/2 519 20/2 Ch tạm ứng lơng cho CNV 641 9.929.300
642 7.467.200 7.467.200
29/2 520 20/2 Trả tiền cho cty Petrolimex 331 35.695.000
29/2 521 21/2 Chi phí vận chuyển 641 2.610.000
29/2 522 22/2 Trả tiền hàng bán bị trả lại
cho cty M. Sơn
531 46.250.000
3331 4.625.000
29/2 613 23/2 Thu tiền hàng của cơ sở đại
lý 3% hoa hồng
511 139.641.200
3331 13.964.120
29/2 523 24/2 Xuất tiền mặt gửi vào ngân 112 138.000.000
10
hàng
29/2 614 24/2 Thu tiền bán hàng của cty
Tuấn Việt
131 77.760.000
29/2 615 26/2 Thu nửa tiền hàng của cty
P.Đông
511 35.375.000
3331 3.537.500
29/2 616 27/2 Thu tiền của cty Hải Bình 131 76.780.000
29/2 617 28/2 Thu trớc một nửa tiền của
cty Phong Trang
131 42.900.000
29/2 618 28/2 Thu nốt tiền hàng của cty
P.Đông
131 38.912.500
29/2 619 29/2 Thu nốt tiền hàng của cty
Phong Trang
511 39.000.000
3331 3.900.000
Cộng số phát sinh 733.045.320 498.117.150
Số d CK 564.568.170
Trang: 02
Tên tài khoản: Tiền gửi ngân hàng Số hiêụ: 112
ĐVT:Đồng
NT
GS
Chứng từ GS Diễn giải TK
ĐƯ
Số tiền
Số Ngày Nợ Có
Số d ĐK 952.000.000
29/2 525 24/2 Xuất tiền mặt gửi vào
ngân hàng
111 138.000.000
Cộng số phát sinh 138.000.000
Số d CK 1.090.000.000
11
Trang: 03
Tên tài khoản: Phải thu của khách hàng Số hiệu: 131
ĐVT:Đồng
NT
GS
Chứng từ GS Diễn giải TK
ĐƯ
Số tiền
Số Ngày Nợ Có
Số d ĐK 181.900.000
29/2 611 17/2 Thu tiền nợ của khách
hàng
111 181.900.000
29/2 613 23/2 Báo cáo bán hàng của
cơ sở đại lý
511 4.318.800
3331 431.880
29/2 423 23/2 Bán hàng cho cty Tuấn
Việt cha thu tiền
511 70.600.000
3331 7.060.000
29/2 614 24/2 Thu tiền của cty T. Việt 111 77.660.000
29/2 424 25/2 Bán hàng cho cty H.
Bình cha thu đợc tiền
511 69.800.0000
3331 6.980.000
29/2 615 26/2 Bán hàng cho cty
P.Đông thu đợc nửa tiền
hàng
111 38.912.500
29/2 616 27/2 Thu tiền của cty H.
Bình
111 76.780.000
29/2 617 28/2 Thu nửa tiền hàng của
cty P.Trang
111 42.900.000
29/2 618 28/2 Thu nốt tiền của cty
P.Đông
111 38.912.500
29/2 619 29/2 Thu nốt tiền của cty
P.trang
511 39.000.000
3331 3.900.000
Cộng số phát sinh 241.003.180 418.152.500
Số d CK 4.750.680
Trang: 04
Tên tài khoản: Các khoản phải thu khác Số hiệu: 138
ĐVT:VNĐ
NT
GS
Chứng từ GS Diễn giải TK
ĐƯ
Số tiền
Số Ngày Nợ Có
Số d ĐK 81.462.033
Sô d CK 81.462.033
12
Trang : 05
Tên tài khoản: Tạm ứng Số hiệu: 141
ĐVT:VNĐ
NT
GS
Chứng từ GS Diễn giải TK
ĐƯ
Số tiền
Số Ngày Nợ Có
29/2 Số d ĐK 14.300.000
29/2 Số d CK 14.300.000
Trang: 06
Tên tài khoản: Chi phí trả trớc Số hiệu: 142
ĐVT:VNĐ
NT
GS
Chứng từ GS Diễn giải TK
ĐƯ
Số tiền
Số Ngày Nợ Có
29/2 Số d ĐK 16.345.000
29/2 Số d CK 16.345.000
13
Trang: 07
Tên tài khoản: Nguyên liệu vật liệu Số hiệu: 152
ĐVT:VNĐ
NT
GS
Chứng từ GS Diễn giải TK
ĐƯ
Số tiền
Số Ngày Nợ Có
Số d ĐK 11.830.000
29/2 311 1/2 NK vải của cty Bình
Minh
331 26.400.000
29/2 312 2/2 NK lỡi trai của cty H.
Gia
331 7.830.000
29/2 411 2/2 Xuất vải cho PXSX 621 25.600.000
29/2 313 4/2 Nk khoá của cty P.Nam 331 4.450.000
29/2 314 5/2 NK Khuy chỏm của cty
Đ.Bắc
111 5.250.000
29/2 412 6/2 Xuất lỡi trai cho PXSX 621 7.695.000
29/2 315 7/2 NK mác của cty N.Cờng 331 2.640.000
29/2 413 7/2 Xuất khoá cho PXSX 627 4.287.500
29/2 316 8/2 NK nẹp nhựa của cty
C.Long
111 3.490.000
29/2 317 9/2 NK chỉ của cty P.Phú 331 41.850.000
29/2 414 9/2 Xuất khuy chỏm cho
PXSX
627 5.136.000
29/2 415 10/2 Xuất mác cho PXSX 627 2.575.500
29/2 416 12/2 Xuất nẹp nhựa cho
PXSX
627 3.340.000
29/2 417 12/2 Xuất chỉ cho PXSX 627 15.178.000
29/2 319 13/2 NK xăng của cty
Petrolimex
331 32.450.000
29/2 418 13/2 Xuất NVL phụ cho
PXSX
627 211.000
29/2 420 14/2 Xuất xăng cho PXSX 627 32.450.000
Cộng số phát sinh 124.360.000 96.473.000
Số d CK 39.717.000
14
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét